Bệnh viện phục hồi chức năng tỉnh Hà Giang logo

Giá dịch vụ kỹ thuật

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

(Theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế

và Nghị quyết 40/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Hà Giang)

Tải TT 39/2918/TT-BYT ngày 30/11/2018 của Bộ Y tế tại đây

Tải TT 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế sửa đổi một số điều của TT39/2018/TT-BYT tại đây

Tải phụ lục chi tiết Nghị quyết 40/2019/NQ-HĐN tại đây

1. Khám bệnh.

STT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVT Giá TT13 Giá NQ40
1  Bệnh viện hạng III Lần 30.500 30.500
2  Khám Nội Lần 30.500 30.500
3  Khám Ngoại Lần 30.500 30.500
4  Khám Nhi Lần 30.500 30.500
5  Khám Phục hồi chức năng Lần 30.500 30.500
6  Khám Y học cổ truyền Lần 30.500 30.500
7  Khám Răng Hàm Mặt Lần 30.500 30.500
8

 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).

Lần 200.000 200.000

 

2. Giường bệnh.

STT Mã DVKT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVT Giá TT13 Giá NQ40
1 K02.1907  Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Lần 282.000 282.000
2 K31.1924  Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng Lần 121.100 121.100
5 K03.1918  Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp Lần 149.100 149.100
7 K18.1918  Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi Lần 149.100 149.100

 

3. Dịch vụ kỹ thuật.

STT Mã DVKT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVT Giá TT13 Giá NQ40
1 01.0267.0203  Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng Lần 134.000 129.000
2 01.0267.0204  Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng Lần 179.000 179.000
3 01.0267.0205  Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng Lần 240.000 240.000
4 01.0002.1778  Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 32.800  
5 02.0032.0898  Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 20.400 17.600
6 02.0085.1778  Điện tim thường Lần 32.800  
7 02.0339.0211  Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn Lần 82.100 82.100
8 03.0133.0210  Thông tiểu Lần 90.100  
9 03.0256.1799  Đo lưu huyết não Lần 43.400  
10 03.0606.0280  Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người Lần 65.500  
11 03.1001.2048  Nội soi tai Lần 40.000 40.000
12 03.3825.0217  Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm Lần 237.000 237.000
13 03.3825.0219  Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm Lần 305.000 305.000
14 03.3827.0218  Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm Lần 257.000 257.000
15 03.3827.0216  Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm Lần 178.000 178.000
16 03.3909.0505  Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu Lần 186.000 186.000
17 08.0005.0230  Điện châm (kim ngắn) Lần 67.300 67.300
18 08.0005.2046  Điện châm (có kim dài) Lần 74.300 74.300
19 08.0006.0271  Thủy châm Lần 66.100 66.100
20 11.0010.1148  Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 242.000  
21 11.0010.2043  Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể Lần 115.000 115.000
22 15.0058.0899  Làm thuốc tai Lần 20.500 20.500
23 17.0003.0254  Điều trị bằng vi sóng Lần 34.900  
24 17.0005.0231  Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 45.400  
25 17.0006.0231  Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 45.400  
26 17.0007.0234  Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 41.400  
27 17.0008.0253  Điều trị bằng siêu âm Lần 45.600 45.600
28 17.0011.0237  Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 35.200 35.200
29 17.0026.0220  Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 45.800 45.300
30 17.0034.0267  Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 46.900  
31 17.0041.0268  Tập đi với thanh song song Lần 29.000 29.000
32 17.0042.0268  Tập đi với khung tập đi Lần 29.000 29.000
33 17.0052.0267  Tập vận động thụ động Lần 46.900 46.900
34 17.0053.0267  Tập vận động có trợ giúp Lần 46.900 46.900
35 17.0056.0267  Tập vận động có kháng trở Lần 46.900 46.900
36 17.0085.0282  Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 41.800  
37 17.0086.0283  Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 50.700  
38 17.0102.0258  Tập tri giác và nhận thức Lần 41.800  
39 17.0108.0260  Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) Lần 59.500 59.500
40 17.0111.0265  Tập sửa lỗi phát âm Lần 106.000 106.000
41 17.0160.0245   Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch Lần 53.600  
42 17.0250.0256  Tập do cứng khớp Lần 45.700 45.700

 

4. Siêu âm.

STT Mã DVKT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVT Giá TT13 Giá NQ409
1 01.0092.0001  Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 43.900 43.900
2 02.0314.0001  Siêu âm ổ bụng Lần 43.900 43.900
3 02.0374.0001  Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 43.900 43.900
4 18.0016.0001  Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 43.900 43.900
5 18.0020.0001  Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 43.900 43.900
6 18.0030.0001  Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 43.900 43.900
7 18.0034.0001  Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 43.900 43.900
8 18.0035.0001  Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 43.900 43.900
9 18.0036.000  Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 43.900 43.900
10 18.0043.0001  Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 43.900 43.900
11 18.0044.0001  Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 43.900 43.900

 

5. Xét nghiệm.

STT Mã DVKT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVT Giá TT13 Giá NQ40
1 22.0120.1370  Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 40.400 40.400
2 22.0142.1304  Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 23.100 23.100
3 22.0143.1303  Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 34.300 34.600
3 23.0003.1494  Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21.500 21.500
4 23.0007.1494  Định lượng Albumin [Máu] Lần 21.500 21.500
5 23.0019.1493  Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21.500 21.500
6 23.0020.1493  Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21.500 21.500
7 23.0025.1493  Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21.500 21.500
8 23.0027.1493  Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21.500 21.500
9 23.0041.1506  Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26.900 26.900
10 23.0051.1494  Định lượng Creatinin (máu) Lần 21.500 21.500
11 23.0075.1494  Định lượng Glucose [Máu] Lần 21.500 21.500
12 23.0133.1494  Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 21.500 21.500
13 23.0158.1506  Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 26.900 26.900
14 23.0166.1494  Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21.500 21.500
15 23.0206.1596  Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27.400 27.400
16 24.0117.1646  HBsAg test nhanh Lần 53.600 53.600
17 24.0170.2042  HIV Ag/Ab test nhanh Lần 98.200 98.200

 

6. X-quang.

STT Mã DVKT Tên dịch vụ kỹ thuật ĐVT Giá TT13 Giá NQ40
1 18.0068.0013  Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 69.200 69.200
2 18.0068.0011  Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) Lần 56.200 56.200
3 18.0073.0010  Chụp Xquang Hirtz (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) Lần 50.200 47.000
4 18.0074.0010  Chụp Xquang hàm chếch một bên (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) Lần 50.200 47.000
5 18.0086.0013  Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (Chụp X-quang phim >24x30 cm (2 tư thế) Lần 69.200 66.000
6 18.0087.0013  Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (Chụp X-quang phim >24x30 cm (2 tư thế) Lần 69.200 66.000
7 18.0087.0010  Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)  Lần 50.200 47.000
8 18.0090.0013  Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 69.200 66.000
9 18.0090.0011  Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) Lần 56.200 53.000
10 18.0091.0013  Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 69.200 66.000
11 18.0091.0011  Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) Lần 56.200 53.000
12 18.0092.0013  Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 69.200 66.000
13 18.0092.0011  Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) Lần 56.200 53.000
14 18.0093.0013  Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 69.200 66.000
15 18.0093.0011  Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) Lần 56.200 53.000
16 18.0095.0012  Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) Lần 56.200 53.000
17 18.0095.0010  Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) Lần 50.200 53.000
18 18.0098.0012  Chụp Xquang khung chậu thẳng (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) Lần 56.200 53.000
19 18.0098.0010  Chụp Xquang khung chậu thẳng (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) Lần 50.200 47.000
20 18.0099.0012  Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) Lần 56.200 53.000
21 18.0099.0010  Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) Lần 50.200 47.000
22 18.0100.0012  Chụp Xquang khớp vai thẳng (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) Lần 56.200 53.000
23 18.0100.0010  Chụp Xquang khớp vai thẳng (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) Lần 50.200 47.000
24 18.0101.0012  Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) Lần 56.200 53.000
25 18.0101.0010  Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) Lần 50.200 47.000
26 18.0102.0013  Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 69.200 66.000
27 18.0102.0010  Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) Lần 50.200 47.000
28 18.0104.0013  Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 69.200 66.000
29 18.0104.0011  Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) Lần 56.200 53.000
30 18.0105.0012  Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) Lần 56.200 53.000
31 18.0105.0010  Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) Lần 50.200 47.000
32 18.0107.0013  Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 69.200 66.000
33 18.0107.0011  Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) Lần 56.200 53.000
34 18.0108.0013  Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) Lần 69.200 66.000
35 18.0108.0010  Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) Lần 50.200 47.000
36 18.0109.0012  Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) Lần 56.200 53.000
37 18.0110.0012  Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) Lần 56.200 53.000
 

Giờ làm việc

Thứ 2 - thứ 6

Sáng: 07h00 - 11h30

Chiều: 13h30 - 17h30

 

Website đơn vị trực thuộc
Thăm dò ý kiến

Bạn thấy website giao diện mới thế nào?

Xem kết quả

Tra cứu thông tin thuốc


BỘ MÃ ICD10


Thống kê truy cập
Số người online:
Site Online Counter